Tham khảo Kawakita Mayuko

  1. 「美少女コンテスト」グランプリは米生まれ [The beauty pageant winner was born in the United States.]. ZAKZAK (bằng tiếng Japanese). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. “Mayuko Kawakita's Profile” (bằng tiếng Japanese). Fuji Television Network, inc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2 “Fashion Story -Model- Official Website” (bằng tiếng Japanese). All In Entertainment Inc. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. 出演者紹介 ヒルナンデス! [Hirunandesu! Casts] (bằng tiếng Japanese). Nippon Television Network Corporation. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. “河北麻友子「世界の果てまでイッテQ!」に出演します” [Kawakita Mayuko will appear on Sekai no Hatemade Itte Q!.] (bằng tiếng Japanese). Oscarpromotion Co., Ltd. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)[liên kết hỏng]
  6. 第9回 全日本国民的美少女コンテスト 結果発表!! [Ninth Japan Bishojo Contest Homepage] (bằng tiếng Japanese). Oscarpromotion Co., Ltd. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. “Sekaigumi TV aired on 10 December, 2005” (bằng tiếng Japanese). Fuji Television Network, inc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. “Sekaigumi TV aired on 18 March, 2006” (bằng tiếng Japanese). Fuji Television Network, inc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. “TBS「金曜ドラマ オルトロスの犬」” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System Television, Inc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. 関西テレビ放送 美向上計画〜鈴木凛子、20歳〜 (bằng tiếng Japanese). Kansai Telecasting Corporation. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. ドン★キホーテ (bằng tiếng Japanese). Nippon Television Network Corporation. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. サムズアップ! (bằng tiếng Japanese). BS Fuji Corporation. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. 妄想捜査 ~桑潟幸一准教授のスタイリッシュな生活. allcinema (bằng tiếng Japanese). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. スプラウト (bằng tiếng Japanese). Nippon Television Network Corporation. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. “アイチ★ポリスAAA” (bằng tiếng Japanese). Nagoya Broadcasting Network. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. “SMAP×SMAP5人旅先出し&爆笑お宝トーク完全版” (bằng tiếng Japanese). Fuji Television Network, inc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. “Mission English season 1 Official Website” (bằng tiếng Japanese). BS Fuji Inc. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. “Power Game” (bằng tiếng Japanese). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. ハクバノ王子サマ 純愛適齢期 (bằng tiếng Japanese). Yomiuri Telecasting Corporation. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. 金曜ドラマ『クロコーチ』 (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System Television, Inc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. “河北麻友子 NHK大河ドラマ「八重の桜」にゲスト出演” [Kawakita Mayuko guest appears on NHK Taiga Drama Yae no Sakura.] (bằng tiếng Japanese). Oscarpromotion Co., Ltd. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “Mission English season 2 Official Website” (bằng tiếng Japanese). BS Fuji Inc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. ドラマ「白鳥麗子でございます!」河北麻友子とボイメンが彩るオープニング映像 (bằng tiếng Japanese). Natasha,Inc. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  24. 桐谷美玲主演ドラマ、大地真央・河北麻友子・石田ニコルら追加キャスト発表 (bằng tiếng Japanese). modelpress. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. ひとりかくれんぼ 劇場版. Movie Walker (bằng tiếng Japanese). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  26. 映画 レイトン教授と永遠の歌姫 (bằng tiếng Japanese). Agency for Cultural Affairs. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. “Sora no Kyōkai Official Website” (bằng tiếng Japanese). Kū no Kyōkai Production Committee. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. “鷹の爪GO 美しきエリエール消臭プラス” (bằng tiếng Japanese). Agency for Cultural Affairs. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. 映画 トレジャーハンター・クミコ. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. 劇場版「白鳥麗子でございます!」ビジュアル、クールな御曹司役の小林豊も (bằng tiếng Japanese). Natasha,Inc. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “河北麻友子、挙式の写真公開 夫との和装2Sなど複数枚「旦那さんが羨ましい」「マミーも美人すぎる」”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2023.
  32. “河北麻友子、第1子出産を報告「Welcome to the world, my love」(日テレNEWS)”. Yahoo!ニュース (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2023.
  33. “河北麻友子、第1子出産「家族でカを合わせて 私たちらしい家庭を築けていけたら」”. ORICON NEWS. 12 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2023.